Có 2 kết quả:

复兴 fù xīng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄥ復興 fù xīng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to revive
(2) to rejuvenate

Từ điển phổ thông

phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to revive
(2) to rejuvenate